Thực đơn
WWE_Raw_Women's_Championship Tổng thời gian và số lần giữ đai của các nhà vô địchTính tới ngày 27 tháng 01 năm 2021.
¦ | Ký hiệu nhà vô địch hiện tại |
---|
Hạng | Tên Đô Vật | Số lần giành đai | Tổng số ngày giữ đai | Tổng số ngày giữ đai WWE công nhận |
---|---|---|---|---|
1 | Alexa Bliss | 3 | 398 | 396 |
2 | Becky Lynch | 1 | 373 | 398 |
3 | Charlotte Flair | 4 | 242 | |
4 | Ronda Rousey | 1 | 232 | 231 |
5 | Asuka | 1 | 96 | 78 |
6 | Sasha Banks ¦ | 5 | 92+ | 84+ |
7 | Bayley | 1 | 76 | 75 |
8 | Nia Jax | 1 | 70 | |
Thực đơn
WWE_Raw_Women's_Championship Tổng thời gian và số lần giữ đai của các nhà vô địchLiên quan
WWE Raw WWE Raw Women's Championship WWE Raw Tag Team Championship WWE Roadblock WWE Championship WWE SmackDown WWE Universal Championship WWE SmackDown vs. Raw 2008 WWE Greatest Royal Rumble WWE Hall of FameTài liệu tham khảo
WikiPedia: WWE_Raw_Women's_Championship http://www.wwe.com/classics/titlehistory/wwe-women...